
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP HSK 4
61. 名量词重叠
Danh từ/lượng từ được lặp lại thường có dạng AA, có nghĩa là “mỗi”.
Ví dụ:
- 人人都会使用语言,但是怎么用语言把话说好却是一门艺术。
62. 相反
相反 được dùng ở đầu hoặc giữa vế câu để chỉ sự chuyển ý hoặc diễn tả sự đối lập.
Ví dụ:
- 如果还是使用以前的办法,不但不能解决问题,相反,会使问题变得更复杂。
63. 大概
大概 được dùng làm phó từ để chỉ sự phỏng đoán gần đúng hoặc được dùng làm tính từ với nghĩa là không chính xác lắm.
Ví dụ:
- 他 8 岁就开始上台演出,到现在大概唱了 60 多年了。
64. 偶尔
Phó từ 偶尔 chỉ tình huống xảy ra với tần suất rất thấp.
Ví dụ:
- 我常常跟着电视学唱京剧,然后一遍一遍地练习,偶尔跟中国人一起唱上几句。
65. 由
Giới từ 由 cho biết người đảm nhận công việc nào đó.
Ví dụ:
- 按照规定,这件事情应该由王大夫负责。
66. 进行
Động từ 进行 có nghĩa là thực hiện hoạt động hay công việc nào đó.
Ví dụ:
- 成功的语言学习者会主动与他人进行交流。
67. 随着
Giới từ 随着 chỉ một sự việc là điều kiện để một sự việc khác xảy ra.
Ví dụ:
- 随着社会的发展,京剧也在改变,以适应不同年龄观众的需要。
68. 够
够 có thể được dùng làm động từ với nghĩa là đủ về số lượng, hoặc làm phó từ với nghĩa là đạt đến một tiêu chuẩn nhất định.
Ví dụ:
- 医生提醒我们,睡觉时间太长并不好,一般睡够八小时就可以了。
69. 以
Giới từ 以 có nghĩa là dựa vào, bằng, hoặc xem là.
Ví dụ:
- 我们应该以那些敢说真话的人为镜子。
70. 既然
Liên từ 既然 được dùng để diễn tả ý vì sự thật đã là như vậy.
Ví dụ:
- 既然你不愿意打球,为什么还要打?
71. 于是
Liên từ 于是 chỉ sự việc xảy ra ngay sau sự việc được đề cập trước đó, bao hàm quan hệ tiếp nối.
Ví dụ:
- 听爷爷奶奶说,我妹妹出生那天,正好下了一场大雪,于是我爸妈就给她取名叫夏雪。
72. 什么的
什么的 được dùng sau sự vật được liệt kê để chỉ còn có những trường hợp khác.
Ví dụ:
- 既然你不喜欢新闻专业,那就考虑考虑其他专业吧,中文、国际关系什么的。
73. 想起来
Kết cấu 想起来 có nghĩa là nhớ lại người hoặc sự việc nào đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- 我突然想起来得去银行,所以不能陪你去大使馆了。
74. 弄
Động từ 弄 có nghĩa là làm, thường được dùng trong văn nói.
Ví dụ:
- 一会儿搬沙发的时候要小心点儿,别弄坏了。
75. 千万
Phó từ 千万 có nghĩa là nhất định, nhất thiết phải.
Ví dụ:
- 每个人都应该记住这句话:“开车千万别喝酒,喝酒千万别开车。”
76. 来
Động từ 来 được đặt trước một động từ khác để diễn tả ý sắp thực hiện việc gì đó.
Ví dụ:
- 小王经验比较丰富,并且做事认真,这次就让他来负责吧。
77. 左右
Danh từ 左右 chỉ được dùng sau các từ chỉ số lượng để diễn tả ý nhiều hơn hoặc ít hơn một số lượng nào đó.
Ví dụ:
- 网上买的那本书估计三天左右就能到。
78. 可
Phó từ 可 được dùng để nhấn mạnh, cũng có thể dùng trong câu hỏi để làm ngữ khí mạnh hơn.
Ví dụ:
- 这可是个大问题,我也不太清楚。
79. 恐怕
恐怕 có nghĩa là lo lắng hoặc phỏng đoán và có phần lo lắng.
Ví dụ:
- 这个会议室的座位恐怕不够,还是换到旁边那个大的吧。
80. 到底
到底 có thể được dùng làm động từ với nghĩa là đến cùng hoặc phó từ để chỉ sự truy vấn trong câu hỏi.
Ví dụ:
- 你不是已经买好火车票了吗?你到底怎么打算的呀?
81. 拿。。。来说
Trong cấu trúc 拿。。。来说, 拿 là giới từ, được dùng để đưa ra sự vật hay tình huống được nói rõ.
Ví dụ:
- 拿他来说,他不仅专业符合职业要求,而且还有工作经验。
82. 敢
Động từ năng nguyện 敢 được dùng trước các động từ để diễn tả ý tự tin làm việc gì.
Ví dụ:
- 如果你敢诚实地说出自己对哪方面不了解,并不说明自己比别人差。
83. 倒
Phó từ 倒 diễn tả ý trái ngược với dự đoán hoặc chỉ sự nhượng bộ.
Ví dụ:
- 去长城倒是一个好主意,就是太远了。
84. 干
Động từ 干 (gàn) có nghĩa là làm, thực hiện công việc hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- 干工作的时候一定要认真、仔细,要注意到计划上的每一个地方,否则就很容易出问题。
85. 趟
Lượng từ 趟 chỉ số lần đi lại.
Ví dụ:
- 我要出趟差,你能帮我照顾一下我的小狗吗?
86. 为了。。。而。。。
Trong cấu trúc 为了…而…, vế câu trước chỉ mục đích của hành động hay hoạt động trong vế câu sau.
Ví dụ:
- 植物会为了阳光、空气和水而竞争。
87. 仍然
Phó từ 仍然 chỉ tình huống như cũ, không có sự thay đổi.
Ví dụ:
- 人比动物聪明,但动物仍然有很多值得人学习的地方。
88. 是否
Phó từ 是否 có nghĩa là “hay không”, thường được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- 不过她这么小,这本书我不知道她是否能读懂。
89. 受不了
受不了 có nghĩa là chịu không nổi, thường dùng trước danh từ hay cụm danh từ.
Ví dụ:
- 真受不了这样的老师!一个简单的动作让我们练二三十遍。
90. 接着
Phó từ 接着 có nghĩa là ngay sau đó (về thời gian), chỉ tình huống khác xảy ra ngay sau tình huống trước đó.
Ví dụ:
- 我昨天晚上做了一个特别奇怪的梦,接着又梦见我跳到车上,跟警察一起抓住了一个坏人。
91. 除此以外
除此以外 thường được dùng trong văn viết, có nghĩa là ngoài điều này ra.
Ví dụ:
- 北方人过年时爱吃饺子,除此以外,还因为全家人坐在一起包饺子是很好的交流机会。
92. 把。。。叫作。。。
Trong cấu trúc 把。。。叫作。。。, thành phần sau 叫作 là tên gọi của thành phần trước.
Ví dụ:
- 现代科学技术的发展让世界变得越来越小,所以现在人们都把地球叫作“地球村”。
93. 疑问代词活用表示任指
Các đại từ nghi vấn như 什么 (cái gì), 谁 (ai), 哪 (nào) được dùng để chỉ bất kỳ người hay vật nào.
Ví dụ:
- 没关系,不用道歉,谁都有粗心填错的时候。
94. 上
Động từ 上 được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng hoặc chỉ khả năng.
Ví dụ:
- 看来今天吃不上羊肉饺子了。
95. 出来
Động từ 出来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng, diễn tả sự vật thay đổi trạng thái từ không tồn tại sang hiện hữu.
Ví dụ:
- 你要的那篇文章我已经翻译出来了。
96. 总的来说
总的来说 thường được dùng để diễn tả nhận xét tổng quát về một vấn đề.
Ví dụ:
- 这个公司的工资虽然不算很高,但是奖金很多,所以总的来说收入还不错。
97. 在于
Động từ 在于 chỉ bản chất của sự việc, có nghĩa là ở chỗ, chính là.
Ví dụ:
- 选择职业的关键在于兴趣,当你喜欢做一件事情时,你会带着热情去工作。
98. 动词着动词着
Cấu trúc Động từ + 着 + động từ được lặp lại + 着 diễn tả một hành động khác xảy ra khi hành động đầu tiên đang tiếp diễn.
Ví dụ:
- 晚上躺在草地上看星星的感觉非常棒,有时候躺着躺着就安静地睡着了。
99. 一。。。就。。。
Cấu trúc 一。。。就。。。 chỉ hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau, hoặc hễ xảy ra một điều kiện thì sự việc khác cũng xảy ra.
Ví dụ:
- 等女儿一回来我就告诉她这个好消息。
100. 究竟
Phó từ 究竟 được dùng trong câu hỏi để nhấn mạnh việc truy vấn hoặc làm mạnh thêm ngữ khí nghi vấn.
Ví dụ:
- 生命究竟从哪里来?
101. 起来
Động từ 起来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng hoặc diễn tả hành động bắt đầu và tiếp diễn.
Ví dụ:
- 比如你跟上海人对话时,会发现上海话听起来就像外语一样。
102. 动词+起
Cấu trúc Động từ + 起 chỉ hành động liên quan đến sự vật nào đó, thường là các động từ như: 说, 谈, 讲, 问.
Ví dụ:
- 说起吃的东西,给我印象最深的是湖南菜。