
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP HSK 4
31. (在)。。。下
Thành phần đứng giữa (在)。。。下 thường là một danh từ hay động từ có hai âm tiết kèm từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
- 在冬天比较冷的情况下,吃碗热面条会让人觉得很舒服。
32. 估计
估计 có nghĩa là đưa ra suy đoán chung chung về sự vật.
Ví dụ:
- 我还不习惯北方的气候,估计是天气太干。
33. 来不及
来不及 diễn tả rằng do thời gian ngắn nên người nào đó không kịp làm việc gì.
Ví dụ:
- 你不是和同学约了下午两点见面吗?再不走就来不及了。
34. 离合词重叠
Sự lặp lại của từ ly hợp diễn tả các ý như thời gian ngắn, việc làm thử, sự nhẹ nhàng, tùy tiện.
Ví dụ:
- 咱们午饭后就去附近的公园散散步吧。
35. 要是
Liên từ 要是 thường được dùng trong cấu trúc 要是。。。就 để đưa ra giả thuyết.
Ví dụ:
- 要是健康是 1,其他都是 1 后面的 0。
36. 既。。。又/也/还。。。
Cấu trúc 既。。。又/也/还。。。 dùng để nối hai cấu trúc mang tính tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
- 散步是生活中最简单的锻炼方法,既可以活动身体,又可以减肥。
37. 使
Động từ 使 có nghĩa là khiến cho, làm cho.
Ví dụ:
- 在中国生活的三年使他在音乐方面有了很多新的想法。
38. 只要
Liên từ 只要 thường được dùng trong cấu trúc câu 只要。。。就.
Ví dụ:
- 只要这次你好好儿准备,一定能把比赛踢好。
39. 可不是
可不是 được sử dụng để bày tỏ sự tán thành hoặc đồng cảm.
Ví dụ:
- A: 遇到堵车,心情也“堵”。
- B: 可不是!上班堵车怕迟到,下班堵车怕回家晚。
40. 因此
Liên từ 因此 gần nghĩa với 所以 nhưng không được dùng kết hợp với 因为.
Ví dụ:
- 我认识他很多年,因此,很了解他的生活。
41. 往往
Phó từ 往往 chỉ tình huống nào đó thường xảy ra trong điều kiện nhất định.
Ví dụ:
- 女孩子对衣服颜色的选择往往与他们的性格有关。
42. 难道
Phó từ 难道 nhấn mạnh ngữ khí của câu hỏi tu từ.
Ví dụ:
- 难道你没有看短信?我今天有事去不了了。
43. 通过
通过 có thể được dùng làm giới từ hoặc động từ, diễn tả đạt được mục đích.
Ví dụ:
- 任何成功都要通过努力才能得到。
44. 可是
Liên từ 可是 chỉ sự chuyển ý trong câu phức.
Ví dụ:
- 虽然收入高,可是经常要加班,很少有时间和家人在一起。
45. 结果
结果 có thể được dùng làm danh từ hoặc liên từ chỉ quan hệ nhân quả.
Ví dụ:
- 我妻子想减肥,所以她每天早上都去骑马。结果马竟然在一个月之内瘦了二十斤。
46. 上
Động từ 上 diễn tả ý đạt đến hoặc đủ (số lượng hay mức độ nhất định).
Ví dụ:
- 每年有成千上万的高中毕业生参加艺术考试。
47. 不过
不过 có thể được dùng làm liên từ để chỉ sự chuyển ý, hoặc làm phó từ để nhấn mạnh số lượng nhỏ.
Ví dụ:
- 我们不过谈了点儿工作方面的问题,别的都没谈。
48. 确实
Phó từ 确实 được dùng để khẳng định tính xác thực của tình huống.
Ví dụ:
- 爱情确实是结婚的重要原因,但仅有爱情是不够的。
49. 在。。。看来
Cấu trúc 在。。。看来 chỉ ra rằng nội dung kế tiếp là quan điểm hoặc ý kiến của ai đó.
Ví dụ:
- 在我看来,比赛结果并不是最重要的。
50. 由于
由于 có thể được dùng làm liên từ hoặc giới từ để chỉ nguyên nhân.
Ví dụ:
- 由于种种原因,我们不得不改变原来的计划。
51. 比如
Động từ 比如 dẫn ra các ví dụ để giải thích sự vật hay tình huống nào đó.
Ví dụ:
- 每个人都有自己特别兴趣的东西,比如,作家爱写小说。
52. 连
Giới từ 连 thường được dùng trong cấu trúc 连……也/都… để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 你太厉害了!连中文报纸都看得懂。
53. 否则
Liên từ 否则 có nghĩa là nếu không thì.
Ví dụ:
- 你最好下午四点前去公司找她,否则就明天早上再去。
54. 无论
Liên từ 无论 diễn tả kết luận sẽ không thay đổi trong bất kỳ điều kiện nào.
Ví dụ:
- 无论是普通杂志,还是著名小说,只要打开它们,就会发现,世界上有那么多有意思的事情。
55. 然而
Liên từ 然而 thường được dùng trong văn viết để chỉ sự chuyển ý.
Ví dụ:
- 他虽然失败了很多次,然而一直没有放弃。
56. 同时
同时 có nghĩa là hơn nữa, hoặc chỉ các hành động xảy ra cùng lúc.
Ví dụ:
- 阅读有许多好处,它能丰富你的知识;同时,它还会丰富你的情感。
57. 并且
Liên từ 并且 được dùng để nối động từ, tính từ hoặc câu để chỉ sự kết hợp hoặc bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
- 他做事很认真,并且有丰富的经验。
58. 再。。。也。。。
Cấu trúc 再。。。也。。。 thường được dùng trong câu nhượng bộ, mang nghĩa là cho dù.
Ví dụ:
- 事情已经发生了,你再后悔也无法改变。
59. 对于
Giới từ 对于 chỉ đối tượng được đề cập trong tình huống.
Ví dụ:
- 对于这件事,我跟大家的看法不同。
60. 名量词重叠
Danh từ/lượng từ được lặp lại thường có dạng AA, có nghĩa là “mỗi”.
Ví dụ:
- 人人都会使用语言,但是怎么用语言把话说好却是一门艺术。