Tổng hợp lượng từ trong tiếng Trung (phần 4)

Posted by : on

Category : language   chinese


  1. 溜 (liù) - Lưu (trượt, lướt, hàng, dãy, xâu)
    • Dùng cho người hoặc vật xếp thành hàng: hàng, dãy
    • 一溜房子 (một dãy nhà)
  2. 缕 (lǚ) - (sợi tơ, cuộn, mớ, làn, mối)
    • Dùng cho những vật thành bó mảnh hoặc những sự vật trừu tượng: lọn, làn, luồng
    • 几缕炊烟 (mấy làn khói bếp), 一缕香气 (một làn hương thơm)
  3. 轮 (lún) - Luân (cái bánh xe, vòng, vầng, vành)
    • Dùng cho những vật hình tròn như mặt trời, mặt trăng: vầng
    • 一轮明月 (một vầng trăng sáng) * Dùng cho những sự vật hoặc động tác tuần hoàn: vòng
    • 三轮会谈 (một vòng hội đàm)
  4. 摞 (luò) - Loa (xếp, sắp, chồng, đống)
    • Dùng cho những vật xếp chồng lên nhau: chồng, xấp
    • 几摞书 (mấy chồng sách), 一摞碗 (một chồng bát)
  5. 枚 (méi) - Mai (cây, quả, trái; cái núm quả chuông, tấm thẻ, chiếc)
    • Dùng cho tiền xu, huy chương nhỏ: đồng, tấm
    • 一枚硬币 (một đồng tiền xu), 一枚微章 (một tấm huy chương)
  6. 门 (mén) - Môn (cái cửa, loài, loại, thứ, môn)
    • Dùng cho chủng loại kỹ thuật, khoa học, môn học: môn
    • 五门课 (năm môn học), 一门科学 (một môn khoa học) * Dùng cho vũ khí nặng: cỗ
    • 两门大炮 (hai cỗ đại bác) * Dùng cho thân thích, hôn sự:
    • 这门亲事 (việc hôn nhân này)
  7. 面 (miàn) - Diện (mặt, bề mặt)
    • Dùng cho những vật phẳng, dẹp hoặc có thể trải ra: tấm, lá
    • 一面镜子 (một tấm gương), 一面红旗 (một lá cờ đỏ)
  8. 名 (míng) - Danh (tên, danh, danh tiếng, người)
    • Dùng cho người có một thân phận nào đó: người
    • 几名学生 (mấy học sinh) * Dùng cho tên xếp theo thứ tự:
    • 考了第一名 (đậu hạng nhất)
  9. 幕 (mù) - Mạc (cái màn che trên sân khấu)
    • Dùng cho kịch, tuồng: màn
    • 第一幕 第一场 (màn một cảnh một)
  10. 排 (pái) - Bài (xếp hàng, dãy, hàng, rặng, loạt)
    • Dùng cho người và vật xếp hàng ngang: hàng, dãy
      • 一排房子 (một dãy nhà), 两排椅子 (hai hàng ghế)
  11. 盘 (pán) - Bàn
    • Dùng cho những vật đựng trên mâm, đĩa, khay (thường là thức ăn): mâm, đĩa, khay
      • 一盘水果 (một mâm trái cây), 几盘炒菜 (mấy đĩa rau xào)
    • Dùng cho những vật hình tròn cuộn lại: cuộn, khoanh
      • 一盘电线 (một cuộn dây điện), 一盘蚊香 (một khoanh nhang muỗi)
    • Dùng cho những môn thi đấu như cờ, bóng…: ván, trận
      • 一盘棋 (một ván cờ), 一盘比赛 (một trận đấu)
  12. 泡 (pāo) - Pao
    • Dùng cho phân, nước tiểu: bãi
      • 一泡屎 (một bãi phân)
  13. 批 (pī) - Phê
    • Dùng cho hàng hóa số lượng lớn hoặc nhiều người: lô, tốp
      • 一批产品 (một lô sản phẩm), 一批学生 (một tốp học sinh)
  14. 匹 (pǐ) - Thất
    • Dùng cho ngựa, lừa…: con
      • 一匹马 (một con ngựa), 一匹骡子 (một con la)
  15. 篇 (piān) - Thiên
    • Dùng cho văn chương, bài viết, tác phẩm: bài, thiên
      • 一篇文章 (một bài văn), 一篇论文 (một bài luận)
  16. 片 (piàn) - Phiến (miếng, mảnh, tấm, lát)
    • Dùng cho những vật phẳng, mỏng hoặc một phần nhỏ của sự vật: miếng, mảnh, tấm, lát
      • 一片面包 (một lát bánh mì), 一片草地 (một mảnh đồng cỏ)
  17. 瓶 (píng) - Bình
    • Dùng cho các vật đựng trong bình, chai: bình, chai
      • 一瓶水 (một chai nước), 两瓶酒 (hai bình rượu)
  18. 起 (qǐ) - Khởi
    • Dùng cho vụ án, sự kiện hoặc trường hợp: vụ
      • 一起交通事故 (một vụ tai nạn giao thông), 一起谋杀案 (một vụ án giết người)
  19. 群 (qún) - Quần
    • Dùng cho nhóm người hoặc động vật: bầy, đàn, nhóm
      • 一群人 (một nhóm người), 一群羊 (một đàn cừu)
  20. 扇 (shàn) - Phiến
    • Dùng cho cửa sổ, cửa ra vào, lá quạt: cánh
      • 一扇门 (một cánh cửa), 一扇窗户 (một cánh cửa sổ)
  21. 首 (shǒu) - Thủ
    • Dùng cho bài thơ, bài hát: bài
      • 一首诗 (một bài thơ), 一首歌 (một bài hát)
  22. 束 (shù) - Thúc
    • Dùng cho những vật được bó lại: bó, chùm
      • 一束花 (một bó hoa), 一束光 (một chùm sáng)
  23. 双 (shuāng) - Song
    • Dùng cho những vật thành đôi: đôi
      • 一双鞋 (một đôi giày), 一双手 (một đôi tay)
  24. 水 (shuǐ) - Thủy
    • Dùng cho hồ nước, bến nước: dòng
      • 一水人家 (một dòng người)
  25. 丝 (sī) - Ty
    • Dùng cho sợi tơ, chỉ hoặc những vật mỏng và dài: sợi, tơ
      • 一丝头发 (một sợi tóc), 一丝线 (một sợi chỉ)
  26. 台 (tái) - Đài
    • Dùng cho những vật lớn, cồng kềnh hoặc có bệ: cái, cỗ, chiếc
      • 一台电脑 (một cái máy tính), 一台电视 (một chiếc TV)
  27. 滩 (tān) - Than
    • Dùng cho bãi bồi, bờ bãi: bãi
      • 一滩泥 (một bãi bùn), 一滩血 (một bãi máu)
  28. 趟 (tàng) - Thảng
    • Dùng cho số lần đi lại: chuyến, lượt
      • 一趟车 (một chuyến xe), 走一趟 (đi một chuyến)
  29. 套 (tào) - Tháo
    • Dùng cho vật dụng thành bộ: bộ
      • 一套家具 (một bộ đồ nội thất), 一套房子 (một căn nhà)
  30. 提 (tí) - Đề
    • Dùng cho những vật có quai xách hoặc tay cầm: cái, chiếc
      • 一提箱子 (một cái vali), 一提水桶 (một cái thùng nước)

About Nguyen Chung
Nguyen Chung

Hi I am Nguyen Chung, an Automation Tester.

Email : ndchungict@gmail.com

Website : https://chungnd.id.vn

About Nguyen Chung

Hi, my name is Nguyen Duc Chung. Nice to see you!