Tổng hợp lượng từ trong tiếng Trung (phần 2)

Posted by : on

Category : language   chinese


  1. 道 (dào) - Đạo (đường, con đường)
    • Dùng cho sông và những vật có dạng dài hẹp: dòng, vệt, vết, nếp…
    • 一道河流 (một dòng sông), 一道伤疤 (một vết sẹo), 几道皱纹 (mấy nếp nhăn) * Dùng cho cửa, tường: bức…
    • 一道墙 (một bức tường), 两道门 (hai cổng) * Dùng cho mệnh lệnh, câu hỏi: câu…
    • 十道题 (mười câu hỏi), 一道命令 (một mệnh lệnh) * Dùng cho các món ăn trong một bữa ăn, các giai đoạn trong một thủ tục: món, lần…
    • 四道菜 (bốn món ăn), 一道手续 (một thủ tục)
  2. 滴 (dī) - Trích [Giọt (nước, chất lỏng)]
    • Dùng cho số lượng chất lỏng nhỏ xuống: giọt, hạt
    • 一滴汗 (một giọt mồ hôi), 几滴雨 (mấy hạt mưa)
  3. 点 (diǎn) - Điểm (điểm, chấm, nốt, giờ, chút ít)
    • Biểu thị số lượng ít (có thể thêm âm uốn lưỡi “儿”): ít, chút
    • 一点东西 (một ít đồ), 一点亮光 (một chút ánh sáng) * Biểu thị sự việc, điều mục (không thể thêm âm uốn lưỡi “儿”):
    • 两点看法 (hai quan điểm), 三点错误 (ba lỗi sai) * Dùng cho thời gian: giờ
    • 八点钟 (8 giờ), 三点五分 (3 giờ 15 phút)
  4. 叠 (dié) - Điệp (chồng chất)
    • Dùng cho những vật xếp lớp hoặc gấp lại: xấp, chồng
    • 一叠纸 (một xấp giấy), 一叠衣服 (một chồng quần áo)
  5. 顶 (dǐng) - Đỉnh (đỉnh đầu, đỉnh, ngọn, chóp, nóc)
    • Dùng cho những vật có chóp, có nóc (như mũ, màn…): cái, chiếc
    • 一顶帽子 (một cái mũ), 一顶帐子 (một cái màn)
  6. 锭 (dìng) - Đĩnh (nén, thỏi)
    • Dùng cho vật hình thỏi: thỏi
    • 一锭银子 (một thỏi bạc), 两锭墨 (hai thỏi mực)
  7. 栋 (dòng) - Cột (cái cột, tòa, ngôi, nóc)
    • Dùng cho nhà cửa: ngôi, tòa
    • 一栋楼 (một tòa lầu), 一栋房子 (một ngôi nhà)
  8. 堵 (dǔ) - Đổ (tường ngăn, ngăn ngừa)
    • Dùng cho tường: bức
    • 一堵墙 (một bức tường)
  9. 段 (duàn) - Đoạn (đoạn, khúc, quãng, khoảng)
    • Dùng cho vài bộ phận do vật có dạng dài phân thành: đoạn, khúc
    • 一段木头 (một khúc gỗ), 一段铁路 (một đoạn đường sắt) * Biểu thị một khoảng cách nhất định: đoạn, khoảng, quãng, chặng
    • 一段时间 (một quãng thời gian), 一段路程 (một chặng lộ trình) * Biểu thị một phần của sự vật: đoạn
    • 一段文章 (một đoạn văn), 一段历史 (một đoạn lịch sử)
  10. 堆 (duī) - Đồi (đắp, đống, chồng chất)
    • Dùng cho vật thành đống hoặc người thành nhóm: đống, đám
    • 一堆土 (một đống đất), 一堆人 (một đám người), 一堆衣服 (một đống quần áo)
  11. 队 (duì) - Đội (đội quân, đoàn, toán)
    • Dùng cho người hoặc động vật xếp thành hàng ngũ: đội, đoàn
    • 一队学生 (một đội học sinh), 一队骆驼 (một đoàn lạc đà), 一队人马 (một đoàn người ngựa)
  12. 对 (duì) - Đối (cặp, đôi, qua lại)
    • Biểu thị người hoặc vật thành đôi: đôi, cặp
    • 一对夫妻 (một cặp vợ chồng), 一对耳环 (một đôi bông tai), 一对眼睛 (một đôi mắt)
  13. 顿 (dùn) - Đốn (ngưng lại, bữa, hồi, lần, lượt)
    • Dùng cho số lần ăn: bữa
    • 三顿饭 (ba bữa cơm) * Dùng cho số lần trách móc, mắng nhiếc, khuyên bảo: trận
    • 打一顿 (đánh một trận), 骂一顿 (mắng một trận)
  14. 朵 (duǒ) - Đóa (bông hoa, đóa, đám, cụm)
    • Dùng cho đóa hoa và đám mây hoặc những vật giống chúng: đóa, áng, đám
    • 一朵鲜花 (một đóa hoa tươi), 几朵白云 (mấy đám mây trắng), 无数朵水花 (vô số bọt nước)
  15. 发 (fā) - Phát (phát ra, gửi đi, phát (đạn))
    • Dùng cho số đạn dược của vũ khí: phát
    • 一发子弹 (một phát đạn)
  16. 番 (fān) - Phan - Phiên (phiên, lượt, lần)
    • Dùng cho số lần của động tác (tương đương “回”, “次”)
    • 重新解释一番 (giải thích lại một lần) * Dùng cho loại sự vật (tương đương “种”)
    • 一番和平景象 (một cảnh tượng hòa bình), 这番好意 (ý tốt này)
  17. 方 (fāng) - Phương (vuông, đơn vị dùng cho các vật hình vuông hay chữ nhật)
    • Thường dùng cho vật hình vuông: chiếc, cái
    • 一方砚台 (một cái nghiên), 一方腊肉 (một tảng thịt muối)
  18. 份 (fèn) - Phần (một phần, một đơn vị trong toàn thể: phần, suất, tờ, bản)
    • Bộ phận của một chỉnh thể: phần
    • 一份遗产 (một phần di sản) * Chỉnh thể do những bộ phận khác nhau hợp thành: phần, suất
    • 一份套餐 (một suất cơm phần) * Chỉ báo chí, văn kiện…: tờ
    • 一份报纸 (một tờ báo) * Chỉ sự vật trừu tượng như tư tưởng, tình cảm: niềm, nỗi
    • 一份悲哀 (một nỗi buồn), 一份喜悦 (một niềm vui)
  19. 封 (fēng) - Phong (bì đóng kín, bao, gói)
    • Dùng cho những vật đã được niêm lại: bức, phong, lá
    • 一封信 (một phong thư), 两封电报 (hai bức điện tín)
  20. 峰 (fēng) - Phong (cái bướu lạc đà)
    • Dùng cho lạc đà: con
    • 一峰骆驼 (một con lạc đà)
  21. 幅 (fú) - Bức (khổ rộng của vải, bức, tấm)
    • Dùng cho vải, tác phẩm nhiếp ảnh, hội họa, sản phẩm thêu, lá cờ: tấm, bức
    • 一幅布 (một tấm vải), 一幅山水画 (một bức tranh sơn thủy), 一幅人物肖像 (một bức chân dung nhân vật)
  22. 副 (fù) - Phó (phụ, phó, thứ 2, bộ, đôi)
    • Dùng cho những vật thành đôi, thành bộ: đôi, bộ
      • 一副手套 (một đôi găng tay), 一副耳环 (một đôi bông tai), 一副象棋 (một bộ cờ tướng)
    • Dùng cho gương mặt: vẻ, bộ, gương
      • 一副可怜相 (một vẻ đáng thương), 一副笑脸 (một gương mặt tươi cười)
  23. 服 (fù) - Phục (uống (thuốc))
    • Dùng cho thuốc bắc: thang
      • 一服汤药 (một thang thuốc)
  24. 杆 (gǎn) - Can (cái gậy gỗ, cái côn, cái mộc)
    • Dùng cho những vật có hình dài như cái gậy, có cán: cây, cái
      • 一杆笔 (một cây bút), 两杆秤 (hai cái cân), 一杆枪 (một khẩu súng)
  25. 个 (gè) - (cái, quả, con)
    • Lượng từ đặc biệt: Đây là lượng từ được dùng rộng rãi nhất, chủ yếu dùng cho những danh từ không có lượng từ chuyên dùng
      • Một số danh từ ngoài lượng từ chuyên dùng ra cũng có thể dùng “个”
    • Dùng cho người: người, đứa
      • 一个人 (một người), 两个孩子 (hai đứa trẻ)
    • Dùng cho một số bộ phận của người và động vật: cái
      • 一个鼻子 (một cái mũi), 一个耳朵 (một cái tai)
    • Dùng cho trái cây: trái, quả
      • 一个苹果 (một trái táo), 一个橘子 (một quả quít)
    • Dùng cho hành tinh:
      • 一个月亮 (một mặt trăng), 一个太阳 (một mặt trời)
    • Dùng cho sông hồ, biển cả:
      • 一个湖 (một cái hồ)
    • Dùng cho sự kiện, động tác:
      • 一个事件 (một sự kiện), 一个动作 (một động tác)
    • Dùng cho ngày tháng, thời gian:
      • 一个小时 (một tiếng đồng hồ), 两个月 (hai tháng)
    • Dùng cho thực phẩm: cái, ổ…
      • 一个面包 (một ổ bánh mì), 一个蛋糕 (một cái bánh ga tô)
    • Dùng cho vật dụng: cái, chiếc…
      • 一个碗 (một cái chén), 一个枕头 (một cái gối)
    • Dùng cho cơ cấu, tổ chức:
      • 一个办公室 (một văn phòng), 一个医院 (một bệnh viện)
    • Dùng cho hội nghị: cuộc
      • 一个会 (một cuộc họp), 一个讨论会 (một cuộc hội thảo)
    • Dùng cho danh từ trừu tượng như lý tưởng, cách nhìn…
      • 一个理想 (một lý tưởng), 一个意见 (một ý kiến)
    • Dùng cho thể văn:
      • 两个故事 (hai câu chuyện), 一个笑话 (một câu chuyện cười)
    • Dùng cho từ ngữ:
      • 一个字 (một chữ), 一个词 (một từ), 一个句子 (một câu)
  26. 根 (gēn) - Căn (rễ cây, dùng cho những vật hình dài: khúc, sợi, que, cái)
    • Dùng cho các loại rau củ có kèm theo rễ: cọng, củ
      • 一根大葱 (một cọng hành), 几根胡萝卜 (mấy củ cà rốt)
    • Dùng cho các loại lông tóc: sợi, cọng
      • 几根头发 (mấy sợi tóc), 一根胡须 (một sợi râu)
    • Dùng cho những vật có dạng dài: chiếc, cây, thanh
      • 一根原木 (một thanh gỗ thô)
    • Dùng cho những vật có dạng dài mảnh: sợi, que
      • 一根绳子 (một sợi dây thừng), 一根火柴 (một que diêm)
  27. 股 (gǔ) - Cổ (vế, 1 thành phần, làn, mớ, luồng, cánh, toán)
    • Dùng cho những vật thành vệt dài: dòng, con
      • 一股泉水 (một dòng suối), 两股道 (hai con đường)
    • Dùng cho thể khí, mùi hương, sức lực: luồng
      • 一股香味儿 (một luồng hương thơm), 一股冷风 (một luồng gió lạnh)
    • Dùng cho nhóm người: tốp
      • 一股土匪 (một tốp thổ phỉ), 一股难民 (một tốp dân tỵ nạn)
  28. 挂 (guà) - Quải (treo lên, chuỗi, đoàn)
    • Dùng cho những vật thành chuỗi hoặc thành bộ có thể treo lên: dây, chuỗi, tràng
      • 一挂鞭炮 (một dây pháo)
    • Dùng cho xe do súc vật kéo:
      • 一挂大车 (một chiếc xe bò)
  29. 管 (guǎn) - Quản (ống sáo, ống tiêu, kèn, cái ống)
    • Dùng cho những vật hình ống tròn dài: ống, tuýp
      • 一管牙膏 (một ống/ tuýp kem đánh răng)
  30. 行 (háng) - Hàng (hàng, dòng)
    • Dùng cho người hoặc vật xếp thành hàng: hàng, dòng
      • 两行人 (hai hàng người), 一行树 (một hàng cây), 两行眼泪 (hai hàng nước mắt), 一行诗 (một dòng thơ)

About Nguyen Chung
Nguyen Chung

Hi I am Nguyen Chung, an Automation Tester.

Email : ndchungict@gmail.com

Website : https://chungnd.id.vn

About Nguyen Chung

Hi, my name is Nguyen Duc Chung. Nice to see you!