Tổng hợp lượng từ trong tiếng Trung (phần 1)

Posted by : on

Category : language   chinese


  1. 把 (bǎ) - Bả (cầm, nắm, giữ)
    • Dùng cho những vật có cán: cái, chiếc
      • 一把刀 (một con dao), 一把伞 (một chiếc ô)
    • Dùng cho vật cầm vừa trong nắm tay: nắm, vốc
      • 一把米 (một nắm gạo), 一把花 (một nắm hoa)
    • Dùng cho một số sự vật trừu tượng (tuổi tác, sức lực…)
      • 一把年纪 (một chút tuổi), 一把力气 (một chút sức)
    • Dùng cho những động tác của tay
      • 帮他一把 (giúp anh ta một tay)
  2. 般 (bān) - Bàn (chủng loại)
    • Loại, kiểu:
      • 这般人 (loại người này)
  3. 班 (bān) - Ban (lớp học, ca làm việc, buổi làm việc, toán, tốp, đoàn)
    • Dùng cho nhóm người: tốp, nhóm, lớp
      • 这班学生 (tốp học sinh này)
    • Dùng cho những phương tiện giao thông vận tải chạy theo giờ cố định: chuyến
      • 一班飞机 (1 chuyến máy bay), 头班车 (chuyến xe đầu)
  4. 版 (bǎn) - Bản (bản in, lần xuất bản)
    • Bản (in), trang (báo)
      • 第一版 (bản in lần đầu), 头版新闻 (tin tức trang đầu)
  5. 瓣 (bàn) - Biện (cánh hoa, múi quả)
    • Dùng cho những phần tách được nhánh của hoa, quả, củ: cánh, múi, tép…
      • 一瓣儿橘子 (một múi quýt), 两瓣儿蒜 (hai tép tỏi), 三瓣儿花 (ba cánh hoa)
  6. 帮 (bāng) - Bang (đám, lũ, tốp, đoàn, bầy)
    • Dùng cho nhóm người: tốp, nhóm, bọn, lũ
      • 一帮人 (một nhóm người), 一帮强盗 (một băng cướp)
  7. 包 (bāo) - Bao (bao, túi, gói)
    • Bao, túi, gói, bọc…
      • 一包烟 (một gói thuốc lá), 一包糖 (một bịch đường), 一包大米 (một bao gạo)
  8. 本 (běn) - Bản (tập sách, vở)
    • Dùng cho sách vở: cuốn, quyển, tập
      • 一本词典 (một cuốn từ điển), 一本书 (một quyển sách)
  9. 笔 (bǐ) - Bút (Cái bút, Món, số, khoản)
    • Dùng cho món tiền hoặc có liên quan đến món tiền: món, khoản, vụ
      • 一笔钱 (một khoản tiền), 一笔债 (một món nợ), 一笔买卖 (một vụ làm ăn)
    • Dùng cho nghệ thuật thư họa: ngón, kiểu
      • 一笔好字 (một kiểu chữ đẹp)
  10. 遍 (biàn) - Biến (lần, lượt, bận, khắp nơi)
    • Toàn bộ quá trình của một động tác từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc: lần, lượt
    • 看一遍 (xem một lần), 问了三遍 (đã hỏi ba lượt)
  11. 柄 (bǐng) - Bính (cán, báng, tay cầm)
    • Dùng cho một số vật có cán: cái, chiếc
    • 一柄刀 (một con dao)
  12. 拨 (bō) - Bát (tốp, toán, đám, nhóm, đợt)
    • Dùng cho người hoặc vật thành nhóm: tốp, toán, nhóm
    • 一拨学生 (một tốp học sinh), 货分两拨儿运 (hàng hóa chia thành hai nhóm để vận chuyển)
  13. 部 (bù) - Bộ (bộ, khoa, ngành, ban, bộ (sách, phim…))
    • Dùng cho sách vở, phim ảnh: bộ
    • 一部词典 (một bộ từ điển), 一部电影 (một bộ phim) * Dùng cho máy móc, xe cộ: bộ, cỗ, chiếc
    • 一部汽车 (một chiếc ô tô), 一部电话 (một máy điện thoại)
  14. 餐 (cān) - Xan (ăn, bữa cơm)
    • Bữa (ăn)
    • 三餐饭 (ba bữa cơm)
  15. 册 (cè) - Sách (quyển sách, sổ)
    • Dùng cho sách: tập, quyển
    • 一册工具书 (một tập sách công cụ), 第一册 (tập một)
  16. 层 (céng) - Tằng (tầng, lớp)
    • Dùng cho những vật chồng chất lên nhau: tầng, lớp
    • 三层楼 (ba tầng lầu), 一层玻璃 (một lớp kính) * Dùng cho những vật bám trên bề mặt vật thể: lớp
    • 一层灰 (một lớp bụi), 一层皮 (một lớp da)
  17. 场 (cháng) - Trường (trận, buổi, cuộc, vùng - sân chỗ đông người tụ tập hoặc làm việc)
    • Dùng cho quá trình của sự việc: trận, cơn, cuộc
    • 一场雨 (một cơn mưa), 一场大病 (một trận bệnh nặng), 一场战争 (một cuộc chiến), 哭一场 (khóc một trận)
  18. 场 (chǎng) - Trường (cơn, lần, trận, cuộc)
    • Dùng cho hoạt động thể thao, giải trí: trận, buổi
    • 一场球 (một trận bóng), 一场电影 (một buổi chiếu phim)
  19. 重 (chóng) - Trung (trùng, lặp lại, lần)
    • Dùng cho sự vật lặp lại, chồng chất: tầng, lớp, đợt
    • 万重山 (muôn lớp núi), 一重一重的困难 (từng đợt từng đợt khó khăn), 三重意思 (ba tầng ý nghĩa)
  20. 出 (chū) - Xuất (vở, tấn, lớp, hồi)
    • Dùng cho kịch, tuồng: vở
    • 一出喜剧 (một vở hài kịch)
  21. 处 (chù) - Xứ (nơi, chỗ)
    • Dùng cho nơi chốn: nơi, chỗ
    • 三处住所 (ba nơi ở), 三处错误 (ba chỗ sai)
  22. 串 (chuàn) - Xuyến (suốt, xâu, chuỗi)
    • Dùng cho những vật nối liền: chùm, chuỗi, xâu
    • 一串葡萄 (một chùm nho), 一串钥匙 (một xâu chìa khóa), 一串珠子 (một chuỗi ngọc) * Dùng cho sự vật trừu tượng hoặc những động tác liên tục: chuỗi, tràng
    • 一串问题 (một chuỗi vấn đề), 一串笑声 (một tràng cười)
  23. 床 (chuáng) - Sàng (cái giường, cái, chiếc, tấm)
    • Dùng cho chăn đệm: tấm, cái, chiếc
    • 两床被子 (hai tấm chăn), 一床席 (một chiếc chiếu)
  24. 次 (cì) - Thứ (thứ bậc, lần, lượt)
    • Dùng cho những sự việc xuất hiện nhiều lần: lần
    • 第一次 (lần đầu tiên), 上次 (lần trước), 见过两次面 (từng gặp mặt hai lần) * Dùng cho những sự việc có thể xuất hiện lặp lại
    • 一次教训 (một bài học), 一次机会 (một cơ hội)
  25. 簇 (cù) - Thốc (bó, cụm, nhóm, đàn)
    • Dùng cho những vật tụ lại thành đống hoặc thành nắm: bó, khóm
    • 一簇鲜花 (một bó/ khóm hoa tươi)
  26. 撮 (cuō) - Toát (tụ họp, giúm, nhúm, chùm, chòm)
    • Dùng cho những vật có thể dùng đầu ngón tay nhón lấy, số lượng rất nhỏ: nhúm
    • 一撮土 (một nhúm đất) * Dùng cho sự vật hoặc người xấu (rất ít): tốp, nhúm
    • 一小撮流氓 (một tốp lưu manh nhỏ)
  27. 打 (dá) - (12 chiếc)
    • Tá (12 chiếc)
    • 一打铅笔 (một tá bút chì)
  28. 沓 (dá(r)) - Đạp (chồng chất, chồng, xấp, đống, thếp)
    • Dùng cho những tờ giấy chồng lên nhau hoặc những vật mỏng khác: xấp, chồng
    • 一沓信纸 (một xấp giấy viết thư), 一沓报纸 (một chồng báo), 一沓钱 (một xấp tiền)
  29. 袋 (dài) - Đại (túi, đẫy, bao, bị)
    • Dùng cho vật đựng trong túi: túi, bao, bịch, gói
    • 一袋大米 (một bao gạo), 一袋洗衣粉 (một bịch bột giặt), 两小袋药 (hai gói thuốc nhỏ)
  30. 担 (dàn) - Đảm (khiêng, mang, vác)
    • Dùng cho những vật thành gánh: gánh
    • 一担柴 (một gánh củi), 一担水 (một gánh nước)

About Nguyen Chung
Nguyen Chung

Hi I am Nguyen Chung, an Automation Tester.

Email : ndchungict@gmail.com

Website : https://chungnd.id.vn

About Nguyen Chung

Hi, my name is Nguyen Duc Chung. Nice to see you!