
Liên từ trong tiếng Anh (conjunctions) là từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
📚 Tổng hợp Liên Từ trong Tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh (conjunctions) là từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Có 3 loại chính:
🔹 1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Dùng để nối các thành phần có vai trò ngang nhau (từ – từ, cụm – cụm, mệnh đề – mệnh đề).
➤ Gồm 7 từ phổ biến – nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS:
Từ | Nghĩa | Cách dùng |
---|---|---|
For | vì | Diễn tả nguyên nhân |
And | và | Thêm thông tin |
Nor | cũng không | Phủ định kép |
But | nhưng | Tương phản |
Or | hoặc | Lựa chọn |
Yet | nhưng mà | Tương phản nhẹ |
So | nên | Kết quả |
✅ Ví dụ:
- I was tired, so I went to bed early.
- She likes tea, but I prefer coffee.
🔹 2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, giúp diễn tả quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, tương phản…
Nhóm nghĩa | Liên từ | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Thời gian | when | khi |
while | trong khi | |
before | trước khi | |
after | sau khi | |
since | kể từ khi | |
as soon as | ngay khi | |
Nguyên nhân – Kết quả | because | bởi vì |
since | bởi vì (khác với “kể từ khi”) | |
as | bởi vì | |
so that | để mà | |
Điều kiện | if | nếu |
unless | trừ khi | |
provided that | với điều kiện là | |
Mục đích | so that | để mà |
in order that | để mà | |
Tương phản – Nhượng bộ | although | mặc dù |
though | mặc dù | |
even though | dù cho | |
whereas | trong khi (chỉ sự tương phản) |
✅ Ví dụ:
- Because it was late, we didn’t go out. → Vì trời đã muộn, chúng tôi không ra ngoài.
- Unless you study, you will fail. → Trừ khi bạn học, bạn sẽ trượt.
- I will call you as soon as I arrive. → Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi tới.
🔹 3. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Là cặp liên từ đi chung với nhau để tạo sự cân bằng giữa hai thành phần.
➤ Một số cặp phổ biến:
Cặp liên từ | Nghĩa |
---|---|
either…or | hoặc… hoặc |
neither…nor | không… cũng không |
not only…but also | không chỉ… mà còn |
both…and | cả… và |
whether…or | liệu… hay |
✅ Ví dụ:
- Both my brother and I love pizza.
- She is not only smart but also very kind.