
📘 TOEIC - Vocabulary
Bài diễn thuyết và phát biểu tại sự kiện xã hội
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Charity event (np) | /ˈʧærəti ɪˈvɛnt/ | Sự kiện từ thiện | The charity event aims to raise funds for local shelters. Sự kiện từ thiện nhằm gây quỹ cho các tổ chức trại trú địa phương. |
Generosity (n) | /ˌʤɛnəˈrɑsɪti/ | Sự hào phóng | We appreciate your generosity in supporting our cause. Chúng tôi đánh giá cao lòng hào phóng của bạn trong việc hỗ trợ mục tiêu của chúng tôi. |
In need (pre-phrase) | /ɪn nid/ | Trong tình trạng khó khăn | The organisation provides assistance to those in need. Tổ chức cung cấp sự trợ giúp cho những người gặp khó khăn. |
Raise fund (vp) | /reɪz fʌnd/ | Gây quỹ | We are working together to raise funds for the community centre. Chúng tôi đang cùng nhau gây quỹ cho trung tâm cộng đồng. |
Dedicate (v) | /ˈdɛdɪˌkeɪt/ | Cống hiến | The team will dedicate their time to help with the charity project. Nhóm sẽ dành thời gian của mình để giúp đỡ dự án từ thiện. |
Underprivileged (adj) | /ˌʌndərˈprɪvəlɪʤd/ | Khó khăn, không may | The organisation aims to support underprivileged children. Tổ chức nhằm hỗ trợ trẻ em bị thiếu thốn. |
Profound (adj) | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc, uyên thâm | His speech left a profound impact on the audience. Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí khán giả. |
Presence (n) | /ˈprɛzəns/ | Sự hiện diện | Thank you for your presence at the charity event. Cảm ơn sự hiện diện của bạn tại sự kiện từ thiện. |
Unwavering (adj) | /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | Kiên định, không lay chuyển | The organisation’s commitment to its mission is unwavering. Sự cam kết của tổ chức đối với sứ mệnh của mình không bị lay chuyển. |
Award ceremony (np) | /əˈwɔrd ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ trao giải | The award ceremony will recognize the achievements of outstanding individuals in the industry. Buổi lễ trao giải sẽ tôn vinh những thành tựu của những cá nhân xuất sắc trong ngành công nghiệp. |
Recipient (n) | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận | She was the recipient of the prestigious scholarship. Cô ấy là người nhận học bổng danh giá. |
Demonstrate (v) | /ˈdɛmənˌstreɪt/ | Chứng minh | The team will demonstrate their new product during the exhibition. Nhóm sẽ trình diễn sản phẩm mới trong triển lãm. |
Innovative (adj) | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Đổi mới, sáng tạo | The company is known for its innovative solutions. Công ty được biết đến với các giải pháp đổi mới. |
Contribute (v) | /kənˈtrɪbjut/ | Đóng góp, góp phần | Employees are encouraged to contribute ideas for process improvement. Nhân viên được khuyến khích đóng góp ý kiến để cải thiện quy trình. |
Transform (v) | /trænsˈfɔrm/ | Biến đổi, chuyển đổi | The new marketing strategy helped transform the company’s brand image. Chiến lược tiếp thị mới giúp thay đổi hình ảnh thương hiệu của công ty. |
Persistence (n) | /pərˈsɪstəns/ | Kiên trì | Through persistence and hard work, she achieved her goals. Qua sự kiên trì và chăm chỉ, cô ấy đã đạt được mục tiêu. |
Outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | Xuất sắc, nổi bật | He received an outstanding performance award for exceeding his targets. Anh ấy nhận giải thưởng thành tích xuất sắc vì vượt mục tiêu. |
Recognition (n) | /ˌrɛkəgˈnɪʃən/ | Sự công nhận | His dedication earned him recognition from the management. Sự tận tụy giúp anh ấy được công nhận từ ban quản lý. |
Applause (n) | /əˈplɔz/ | Tiếng vỗ tay | The audience erupted in applause after the speaker’s inspiring speech. Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau bài phát biểu. |
Achievement (n) | /əˈʧivmənt/ | Thành tựu | The team celebrated their achievement of completing the project ahead of schedule. Nhóm đã tổ chức mừng thành tựu hoàn thành dự án trước hạn. |