
NHỮNG CỤM TỪ THƯỜNG HAY XUẤT HIỆN TRONG BÀI THI TOEIC
- Date/ refund: Ngày/ hoàn trả tiền.
- Receipt: Hóa đơn.
- Reserve the right to V: Có quyền làm gì.
- Enclosed = attached: Đính kèm, gửi kèm.
- Expected/ supposed to V: Mong đợi/làm gì.
- Come to a halt = Stop: Dừng lại.
- Come to someone’s attention: Được sự chú ý của ai đó.
- Reserve sth for sb/sth: Đặt trước cho.
- Especially considering / preferred: Đặc biệt cân nhắc/ưa thích.
- Dedicate sth to: Cống hiến.
- Declining sales: Giảm doanh thu.
- And would/ and then: Và sẽ/và sau đó.
- Range from: Phạm vi từ.
- Retirement party: Bữa tiệc nghỉ hưu.
- Side of: Khía cạnh, bên cạnh.
- Suit/fit/meet/customize/accommodate + need: Phù hợp/đáp ứng nhu cầu.
- Effects of: Ảnh hưởng của.
- Waive (sb/sth) right to V/sth for: Từ bỏ quyền của ai đó.
- Controversy new book professional agricultural advisors: Cuốn sách mới gây tranh cãi chuyên gia nông nghiệp.
- More room for: Vẫn còn khả năng.
- Notify of/about: Thông báo về.
- To reach at/by sth: Đạt được vào lúc gì đó.
- To arrive at somewhere: Đến nơi nào đó.
- Employment/ job/ Openings/ job vacancies: Việc làm/cơ hội/vị trí trống.
- On sale/ for sale: Giảm giá/đang bán.
- Indicate/ apparent/ fact/ reminder/ confirm that: Chỉ ra/rõ ràng/thực tế/nhắc nhở/xác nhận rằng.
- (be) noted / advised that: Được chú ý/được khuyên rằng.
- As anticipated/ expected/ requested (V3/ed): Dự đoán/dự kiến/yêu cầu.
- Enable (sb/sth) to V: Cho phép ai đó/cái gì làm gì.
- A relatively/ comparatively small number of + N(số nhiều): Một lượng tương đối nhỏ.
- Estimate/permission written: Bản ước tính, báo giá cho phép viết tay.
- Appreciative of sth: Đánh giá cao.
- Superior to sth: Vượt trội hơn so với.
- Be fairly common for: Khá phổ biến cho.
- In conjunction/ compliance/ contend/ keeping with: Kết hợp/tuân thủ/tranh cãi/hòa hợp với.
- Spend sth (on) Ving sth: Chi tiêu cho việc gì.
- Provide with: Cung cấp với.
- In order for / Both of + sb (tân ngữ): Để cho.
- Suggest Ving /that S+V (nguyên thể): Gợi ý.
- Turn sb attention toward /to sth/Ving sth: Chuyển sự chú ý của ai đó sang việc gì.
- Optimistic about: Lạc quan về.
- Talk /respond/ rely to: Trả lời/phản hồi.
- Concern about/over/with: Lo ngại về/về vấn đề/trên.
- Inquire about/ into sth: Yêu cầu, câu hỏi về.
- Apply sth to: Áp dụng cái gì lên cái gì.
- Put on: Đặt vào.
- Aircraft manufacture: Sản xuất máy bay.
- Priority to / for: Ưu tiên.
- Dress code compliant: Quy định về trang phục.
- Adapt to: Thích nghi với.
…
- Comment on: Bình luận về.
- Government regulations: Quy định của chính phủ.
- Employment agency: Dịch vụ việc làm.
- Enrollment fee: Phí đăng ký.
- Except for/ to: Ngoại trừ.
- Proceeding/ consecutive/ following: Trước đây/liên tục/theo sau.
- In keeping with = obey = abide by = adhere to = comply with: Tuân theo.
- Invite sb to V: Mời ai đó làm gì.
- To V, please V, Let’s V: Để làm gì, xin vui lòng/làm ơn.
- Receptive to sth: Dễ tiếp thu, nhận thức.
- Priority (to/for): Ưu tiên.
- In stock: Có sẵn.
- To do either of these: Làm một trong hai điều này.
- Count to / up to: Đếm đến.
- Devise sth: Sửa đổi.
- The vicinity of the city: Vùng lân cận thành phố.
- An affordable rate: Mức giá hợp lý.
- Rank among: Xếp hạng trong số.
- Encourage sb to V: Khuyến khích ai đó làm gì.
- Be open to: Mở rộng/sẵn sàng.
- Business use: Sử dụng cho kinh doanh.
- All or part of/ as part of: Là một phần hoặc toàn bộ.
- Capacity/ approximately/ exceed/ over/ up to/ nearly/ at least: Sức chứa/khoảng/vượt quá/lên đến/gần/ít nhất liên quan đến con số.
- Paperwork/ information / related to: Sổ sách/giấy tờ/thông tin/liên quan đến.
- Would prefer to V: Thích làm gì.
- Had better = should V: Nên làm gì.
- Account for = explain: Giải thích.
- (un) certain that/ about..: Chắc chắn mà.
- Expenses / reimbursement: Chi phí/sự hoàn trả.
- Forms of correspondence: Hình thức thư tín/mẫu thư.
- Preference for / on: Sở thích/ưu tiên.
- Debate/ dispute/ settle: Tranh luận/tranh chấp/dàn xếp.
- Office supplies: Đồ dùng văn phòng.
- Be (dis) satisfied with: Hài lòng/không hài lòng với.
- Deem sth (that): Cho rằng.
- Involve in: Bao gồm, bao hàm.
- Involvement in: Sự liên quan.
- For instance = for example: Ví dụ.
- Last until: Kéo dài đến.
- Reach an agreement: Đạt được thỏa thuận.
- Take action/ time: Hành động, hoạt động.
- Be reluctant to V: Miễn cưỡng làm gì.
- Available in / for/ to/ from: Có sẵn/có thể sử dụng.
- Diagnose/ illnesses: Chẩn đoán/bệnh.
- While on duty / in transit / at school / in a foreign country: Trong khi làm nhiệm vụ/trong quá trình vận chuyển/ở trường/ở nước ngoài.
- Crowded with: Quá đông.
- When it comes to + Ving: Khi nói đến, khi nhắc đến việc gì.
- Institute/ research facilities / leading: Viện/cơ sở vật chất nghiên cứu/hàng đầu.
- Lack of: Thiếu.
- Guide/ tour /tips: Hướng dẫn/du lịch/mẹo.
…
- Computer session/ extensive session: Buổi học máy tính/ buổi đào tạo mở rộng.
- Property / exclusive (for): Tài sản/ dành riêng cho.
- Unless specified otherwise: Trừ khi có quy định khác.
- Continue to V / Ving: Tiếp tục làm gì.
- Beginning + thời gian: Bắt đầu từ thời gian nào.
- Address/express / concern: Bày tỏ mối lo ngại.
- Chance/some/ Most/ One of/ several of/ + mô tả + N: Cơ hội/một vài/phần lớn/một trong số/nhiều của cái gì đó.
- Of…ability: Về khả năng của.
- Motivation / boost: Động lực/thúc đẩy.
- Enough + N + to V/ Adj + enough + to V: Đủ để làm gì.
- Features/ instructions/ specific: Tính năng/hướng dẫn/cụ thể.
- Access to /across: Lối vào/tiếp cận.
- The same N + as/ the same N/ The same as/ The same: Giống như.
- Within walking distance: Trong khoảng cách đi bộ.
- Compare to: So sánh với.
- Conference call: Cuộc gọi hội nghị.
- Work/employee productivity: Năng suất công việc/nhân viên.
- Yet to V: Chưa làm gì.
- Inspection/test/ procedures/ regulation: Kiểm tra/thử nghiệm/thủ tục/quy định.
- Stringent/ strict/ rigorous/ safety/ standard (for): Nghiêm ngặt/an toàn/tiêu chuẩn.
- Until further notice: Cho đến khi có thông báo mới.
- In honor/ celebration of: Nhân danh/nhân dịp kỷ niệm.
- Accustomed / access to: Quen với/lối vào.
- Go on a business trip: Đi công tác.
- Take on: Gánh vác/đảm nhận.
- Accompanied (sth) by/with: Đi kèm với.
- Implement sth for sb to V: Thực hiện cái gì cho ai để làm gì.
- Came as no surprise: Không có gì ngạc nhiên.
- Walk past/ walk over/ walk down: Đi qua/đi tới/đi xuống.
- Cleaning service: Dịch vụ dọn dẹp.
- Facility houses/ company: Cơ sở nhà máy/công ty.
- Accounting firm: Công ty kế toán.
- Ability to: Có khả năng.
- Lead to/ by = result in: Dẫn đến.
- Briefly on: Nói ngắn gọn về.
- Be crowded with: Đông đúc với.
- Be closed to somewhere = near somewhere: Gần nơi nào đó.
- Escort sb to sth: Hộ tống ai đến đâu.
- Eager to do sth: Háo hức làm gì.
- Be on time for sth: Đúng giờ cho việc gì.
- Outsource sth: Thuê ngoài.
- Integrate something into something: Tích hợp cái gì vào cái gì.
- Priority to/ for: Ưu tiên cho.