Những cụm từ hay xuất hiện trong bài thi Toeic (Phần 2)

Posted by : on

Category : language   english


NHỮNG CỤM TỪ THƯỜNG HAY XUẤT HIỆN TRONG BÀI THI TOEIC

  1. Date/ refund: Ngày/ hoàn trả tiền.
  2. Receipt: Hóa đơn.
  3. Reserve the right to V: Có quyền làm gì.
  4. Enclosed = attached: Đính kèm, gửi kèm.
  5. Expected/ supposed to V: Mong đợi/làm gì.
  6. Come to a halt = Stop: Dừng lại.
  7. Come to someone’s attention: Được sự chú ý của ai đó.
  8. Reserve sth for sb/sth: Đặt trước cho.
  9. Especially considering / preferred: Đặc biệt cân nhắc/ưa thích.
  10. Dedicate sth to: Cống hiến.
  11. Declining sales: Giảm doanh thu.
  12. And would/ and then: Và sẽ/và sau đó.
  13. Range from: Phạm vi từ.
  14. Retirement party: Bữa tiệc nghỉ hưu.
  15. Side of: Khía cạnh, bên cạnh.
  16. Suit/fit/meet/customize/accommodate + need: Phù hợp/đáp ứng nhu cầu.
  17. Effects of: Ảnh hưởng của.
  18. Waive (sb/sth) right to V/sth for: Từ bỏ quyền của ai đó.
  19. Controversy new book professional agricultural advisors: Cuốn sách mới gây tranh cãi chuyên gia nông nghiệp.
  20. More room for: Vẫn còn khả năng.
  21. Notify of/about: Thông báo về.
  22. To reach at/by sth: Đạt được vào lúc gì đó.
  23. To arrive at somewhere: Đến nơi nào đó.
  24. Employment/ job/ Openings/ job vacancies: Việc làm/cơ hội/vị trí trống.
  25. On sale/ for sale: Giảm giá/đang bán.
  26. Indicate/ apparent/ fact/ reminder/ confirm that: Chỉ ra/rõ ràng/thực tế/nhắc nhở/xác nhận rằng.
  27. (be) noted / advised that: Được chú ý/được khuyên rằng.
  28. As anticipated/ expected/ requested (V3/ed): Dự đoán/dự kiến/yêu cầu.
  29. Enable (sb/sth) to V: Cho phép ai đó/cái gì làm gì.
  30. A relatively/ comparatively small number of + N(số nhiều): Một lượng tương đối nhỏ.
  31. Estimate/permission written: Bản ước tính, báo giá cho phép viết tay.
  32. Appreciative of sth: Đánh giá cao.
  33. Superior to sth: Vượt trội hơn so với.
  34. Be fairly common for: Khá phổ biến cho.
  35. In conjunction/ compliance/ contend/ keeping with: Kết hợp/tuân thủ/tranh cãi/hòa hợp với.
  36. Spend sth (on) Ving sth: Chi tiêu cho việc gì.
  37. Provide with: Cung cấp với.
  38. In order for / Both of + sb (tân ngữ): Để cho.
  39. Suggest Ving /that S+V (nguyên thể): Gợi ý.
  40. Turn sb attention toward /to sth/Ving sth: Chuyển sự chú ý của ai đó sang việc gì.
  41. Optimistic about: Lạc quan về.
  42. Talk /respond/ rely to: Trả lời/phản hồi.
  43. Concern about/over/with: Lo ngại về/về vấn đề/trên.
  44. Inquire about/ into sth: Yêu cầu, câu hỏi về.
  45. Apply sth to: Áp dụng cái gì lên cái gì.
  46. Put on: Đặt vào.
  47. Aircraft manufacture: Sản xuất máy bay.
  48. Priority to / for: Ưu tiên.
  49. Dress code compliant: Quy định về trang phục.
  50. Adapt to: Thích nghi với.

  1. Comment on: Bình luận về.
  2. Government regulations: Quy định của chính phủ.
  3. Employment agency: Dịch vụ việc làm.
  4. Enrollment fee: Phí đăng ký.
  5. Except for/ to: Ngoại trừ.
  6. Proceeding/ consecutive/ following: Trước đây/liên tục/theo sau.
  7. In keeping with = obey = abide by = adhere to = comply with: Tuân theo.
  8. Invite sb to V: Mời ai đó làm gì.
  9. To V, please V, Let’s V: Để làm gì, xin vui lòng/làm ơn.
  10. Receptive to sth: Dễ tiếp thu, nhận thức.
  11. Priority (to/for): Ưu tiên.
  12. In stock: Có sẵn.
  13. To do either of these: Làm một trong hai điều này.
  14. Count to / up to: Đếm đến.
  15. Devise sth: Sửa đổi.
  16. The vicinity of the city: Vùng lân cận thành phố.
  17. An affordable rate: Mức giá hợp lý.
  18. Rank among: Xếp hạng trong số.
  19. Encourage sb to V: Khuyến khích ai đó làm gì.
  20. Be open to: Mở rộng/sẵn sàng.
  21. Business use: Sử dụng cho kinh doanh.
  22. All or part of/ as part of: Là một phần hoặc toàn bộ.
  23. Capacity/ approximately/ exceed/ over/ up to/ nearly/ at least: Sức chứa/khoảng/vượt quá/lên đến/gần/ít nhất liên quan đến con số.
  24. Paperwork/ information / related to: Sổ sách/giấy tờ/thông tin/liên quan đến.
  25. Would prefer to V: Thích làm gì.
  26. Had better = should V: Nên làm gì.
  27. Account for = explain: Giải thích.
  28. (un) certain that/ about..: Chắc chắn mà.
  29. Expenses / reimbursement: Chi phí/sự hoàn trả.
  30. Forms of correspondence: Hình thức thư tín/mẫu thư.
  31. Preference for / on: Sở thích/ưu tiên.
  32. Debate/ dispute/ settle: Tranh luận/tranh chấp/dàn xếp.
  33. Office supplies: Đồ dùng văn phòng.
  34. Be (dis) satisfied with: Hài lòng/không hài lòng với.
  35. Deem sth (that): Cho rằng.
  36. Involve in: Bao gồm, bao hàm.
  37. Involvement in: Sự liên quan.
  38. For instance = for example: Ví dụ.
  39. Last until: Kéo dài đến.
  40. Reach an agreement: Đạt được thỏa thuận.
  41. Take action/ time: Hành động, hoạt động.
  42. Be reluctant to V: Miễn cưỡng làm gì.
  43. Available in / for/ to/ from: Có sẵn/có thể sử dụng.
  44. Diagnose/ illnesses: Chẩn đoán/bệnh.
  45. While on duty / in transit / at school / in a foreign country: Trong khi làm nhiệm vụ/trong quá trình vận chuyển/ở trường/ở nước ngoài.
  46. Crowded with: Quá đông.
  47. When it comes to + Ving: Khi nói đến, khi nhắc đến việc gì.
  48. Institute/ research facilities / leading: Viện/cơ sở vật chất nghiên cứu/hàng đầu.
  49. Lack of: Thiếu.
  50. Guide/ tour /tips: Hướng dẫn/du lịch/mẹo.

  1. Computer session/ extensive session: Buổi học máy tính/ buổi đào tạo mở rộng.
  2. Property / exclusive (for): Tài sản/ dành riêng cho.
  3. Unless specified otherwise: Trừ khi có quy định khác.
  4. Continue to V / Ving: Tiếp tục làm gì.
  5. Beginning + thời gian: Bắt đầu từ thời gian nào.
  6. Address/express / concern: Bày tỏ mối lo ngại.
  7. Chance/some/ Most/ One of/ several of/ + mô tả + N: Cơ hội/một vài/phần lớn/một trong số/nhiều của cái gì đó.
  8. Of…ability: Về khả năng của.
  9. Motivation / boost: Động lực/thúc đẩy.
  10. Enough + N + to V/ Adj + enough + to V: Đủ để làm gì.
  11. Features/ instructions/ specific: Tính năng/hướng dẫn/cụ thể.
  12. Access to /across: Lối vào/tiếp cận.
  13. The same N + as/ the same N/ The same as/ The same: Giống như.
  14. Within walking distance: Trong khoảng cách đi bộ.
  15. Compare to: So sánh với.
  16. Conference call: Cuộc gọi hội nghị.
  17. Work/employee productivity: Năng suất công việc/nhân viên.
  18. Yet to V: Chưa làm gì.
  19. Inspection/test/ procedures/ regulation: Kiểm tra/thử nghiệm/thủ tục/quy định.
  20. Stringent/ strict/ rigorous/ safety/ standard (for): Nghiêm ngặt/an toàn/tiêu chuẩn.
  21. Until further notice: Cho đến khi có thông báo mới.
  22. In honor/ celebration of: Nhân danh/nhân dịp kỷ niệm.
  23. Accustomed / access to: Quen với/lối vào.
  24. Go on a business trip: Đi công tác.
  25. Take on: Gánh vác/đảm nhận.
  26. Accompanied (sth) by/with: Đi kèm với.
  27. Implement sth for sb to V: Thực hiện cái gì cho ai để làm gì.
  28. Came as no surprise: Không có gì ngạc nhiên.
  29. Walk past/ walk over/ walk down: Đi qua/đi tới/đi xuống.
  30. Cleaning service: Dịch vụ dọn dẹp.
  31. Facility houses/ company: Cơ sở nhà máy/công ty.
  32. Accounting firm: Công ty kế toán.
  33. Ability to: Có khả năng.
  34. Lead to/ by = result in: Dẫn đến.
  35. Briefly on: Nói ngắn gọn về.
  36. Be crowded with: Đông đúc với.
  37. Be closed to somewhere = near somewhere: Gần nơi nào đó.
  38. Escort sb to sth: Hộ tống ai đến đâu.
  39. Eager to do sth: Háo hức làm gì.
  40. Be on time for sth: Đúng giờ cho việc gì.
  41. Outsource sth: Thuê ngoài.
  42. Integrate something into something: Tích hợp cái gì vào cái gì.
  43. Priority to/ for: Ưu tiên cho.

About Nguyen Chung
Nguyen Chung

Hi I am Nguyen Chung, an Automation Tester.

Email : ndchungict@gmail.com

Website : https://chungnd.id.vn

About Nguyen Chung

Hi, my name is Nguyen Duc Chung. Nice to see you!