🧭 Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions)
📌 Giới từ là gì?
Giới từ (preposition) là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với phần còn lại của câu, thường để thể hiện:
- Thời gian
- Vị trí / phương hướng
- Nguyên nhân / mục đích / cách thức
1. ⏰ Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Dùng khi | Ví dụ |
in | tháng, năm, mùa, buổi trong ngày | in 2023, in April, in the morning |
on | ngày cụ thể | on Monday, on Christmas |
at | giờ cụ thể, thời điểm cụ thể | at 6PM, at night |
since | mốc thời gian | since 2020 |
for | khoảng thời gian | for 3 years |
until | cho tới khi | until 10PM |
before / after | trước / sau sự kiện | before lunch, after class |
during | trong lúc diễn ra | during the meeting |
by | trước một thời điểm cụ thể | by next Friday |
📌 Lưu ý:
- in + thời gian → tương lai (in 3 days)
- since + mốc → quá khứ kéo dài đến nay (since 2019)
2. 📍 Giới từ chỉ nơi chốn / vị trí
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
in | bên trong | in the box |
on | trên bề mặt | on the table |
at | tại vị trí cụ thể | at the door |
under | bên dưới | under the chair |
over / above | phía trên | over the hill / above the cloud |
below | phía dưới | below sea level |
behind | phía sau | behind the curtain |
in front of | phía trước | in front of the house |
next to / beside | bên cạnh | next to the store |
between | giữa 2 thứ | between A and B |
among | giữa nhiều thứ | among friends |
3. 🧭 Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
into | vào bên trong | go into the room |
onto | lên bề mặt | jump onto the sofa |
out of | ra khỏi | get out of the car |
towards | về phía | walk towards the park |
across | băng qua | swim across the river |
along | dọc theo | drive along the coast |
4. 🎯 Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích, cách thức
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
because of | bởi vì | Because of the rain, the match was canceled. |
due to | do bởi | Due to traffic, we were late. |
thanks to | nhờ vào | Thanks to her help, we succeeded. |
in order to | để làm gì | He studies hard in order to pass. |
with | với | Cut it with a knife. |
without | không có | He left without saying goodbye. |
5. 🔀 Một số cụm giới từ thường gặp
Cụm giới từ | Nghĩa |
in front of | phía trước |
on behalf of | thay mặt |
in charge of | chịu trách nhiệm |
in spite of | mặc dù |
due to | do bởi |
according to | theo như |
instead of | thay vì |
thanks to | nhờ vào |
6. 🆚 Giới từ vs Liên từ – Phân biệt
Loại | Theo sau là gì | Ví dụ |
Giới từ | danh từ / V-ing | Because of the weather, we stayed home. |
Liên từ | mệnh đề (S + V) | Because it was raining, we stayed home. |
Hi I am Nguyen Chung, an Automation Tester.
Email : ndchungict@gmail.com
Website : https://chungnd.id.vn