
Cấu trúc một câu trong tiếng Anh cơ bản thường tuân theo thứ tự Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object), tương tự như tiếng Việt. Tuy nhiên, câu có thể phức tạp hơn với các thành phần như trạng từ, bổ ngữ, và cụm từ đi kèm.
Dưới đây là các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh:
1. Câu khẳng định (Affirmative Sentence)
Cấu trúc: Subject + Verb + Object
-
I eat breakfast.
Tôi ăn sáng. -
She loves music.
Cô ấy yêu âm nhạc.
2. Câu phủ định (Negative Sentence)
Cấu trúc: Subject + do/does/did + not + Verb + Object
-
I do not eat breakfast.
Tôi không ăn sáng. -
She does not love music.
Cô ấy không yêu âm nhạc.
3. Câu hỏi (Interrogative Sentence)
- Câu hỏi Yes/No:
Do/Does/Did + Subject + Verb + Object?-
Do you like coffee?
Bạn có thích cà phê không? -
Did they go to the park?
Họ đã đi công viên chưa?
-
- Câu hỏi Wh- (Question Words):
Wh- + do/does/did + Subject + Verb + Object?-
What do you do?
Bạn làm nghề gì? -
Where does she live?
Cô ấy sống ở đâu?
-
4. Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions)
Cấu trúc: Do/Does/Did + Subject + Verb + Option 1 + or + Option 2?
- Do you want tea or coffee?
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
5. Câu có trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
- Câu có trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time):
Subject + Verb + Object + Adverb of Time- I go to the gym every day.
Tôi đi đến phòng tập mỗi ngày.
- I go to the gym every day.
- Câu có trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place):
Subject + Verb + Adverb of Place + Object- She works at home.
Cô ấy làm việc tại nhà.
- She works at home.
6. Câu có tính từ (Adjective Sentence)
Cấu trúc: Subject + to be + Adjective
-
The sky is blue.
Bầu trời màu xanh. -
She is happy.
Cô ấy vui vẻ.
7. Câu có động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Cấu trúc: Subject + Modal Verb + Verb + Object
-
I can swim.
Tôi có thể bơi. -
You should study harder.
Bạn nên học chăm chỉ hơn.
8. Câu điều kiện (Conditional Sentence)
- Câu điều kiện loại 1 (If + Present Simple, + Will + Verb):
- If it rains, I will stay at home.
Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
- If it rains, I will stay at home.
- Câu điều kiện loại 2 (If + Past Simple, + Would + Verb):
- If I were you, I would travel more.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.
- If I were you, I would travel more.
9. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence)
Cấu trúc: Verb + Object
-
Open the door!
Mở cửa! -
Please sit down.
Vui lòng ngồi xuống.
10. Câu ghép (Compound Sentence)
Cấu trúc: Clause 1 + Conjunction + Clause 2 Conjunctions phổ biến gồm and, but, or, so, because.
- I want to go to the park, but it is raining.
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
11. Câu phức (Complex Sentence)
Cấu trúc: Main Clause + Subordinating Conjunction + Subordinate Clause Subordinating conjunctions gồm because, although, if, when, since, unless, etc.
-
I stayed home because it was raining.
Tôi ở nhà vì trời mưa. -
Although it was raining, we went to the park.
Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi công viên.
Như vậy, cấu trúc câu trong tiếng Anh có nhiều dạng từ đơn giản đến phức tạp, và chúng thay đổi tùy vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.