
Hệ thống phiên âm Pinyin, là hệ thống chữ Latinh để biểu thị các âm tiết tiếng Trung. Bảng âm tiết tiếng Trung bao gồm các nguyên âm (vowel sounds) và phụ âm (consonants), cùng với các âm tiết kết hợp giữa chúng.
Dưới đây là bảng âm tiết tiếng Trung cơ bản, được chia thành các phần: Nguyên âm, Phụ âm và Âm tiết.
Bảng Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin) Hoàn Chỉnh
1. Phụ Âm (Initials)
Phụ Âm | Phiên Âm | Ví Dụ |
---|---|---|
b | [b] | 北京 (Běijīng) - Bắc Kinh |
p | [p] | 朋友 (Péngyǒu) - Bạn bè |
m | [m] | 妈妈 (Māmā) - Mẹ |
f | [f] | 飞机 (Fēijī) - Máy bay |
d | [d] | 大学 (Dàxué) - Đại học |
t | [t] | 天气 (Tiānqì) - Thời tiết |
n | [n] | 你 (Nǐ) - Bạn |
l | [l] | 里 (Lǐ) - Bên trong |
g | [ɡ] | 工作 (Gōngzuò) - Công việc |
k | [k] | 看 (Kàn) - Xem |
h | [x] | 好 (Hǎo) - Tốt |
j | [tɕ] | 叫 (Jiào) - Gọi |
q | [tɕʰ] | 去 (Qù) - Đi |
x | [ɕ] | 学 (Xué) - Học |
zh | [ʈʂ] | 这 (Zhè) - Cái này |
ch | [ʈʂʰ] | 吃 (Chī) - Ăn |
sh | [ʂ] | 书 (Shū) - Sách |
r | [ʐ] | 热 (Rè) - Nóng |
z | [ts] | 走 (Zǒu) - Đi |
c | [tsʰ] | 草 (Cǎo) - Cỏ |
s | [s] | 四 (Sì) - Bốn |
2. Nguyên Âm (Finals)
Nguyên Âm Đơn
Nguyên Âm | Phiên Âm | Ví Dụ |
---|---|---|
a | [ɑ] | 爸爸 (Bàba) - Bố mẹ |
o | [o] | 头 (Tóu) - Đầu |
e | [ə] | 了 (Le) - Thì |
i | [i] | 吃 (Chī) - Ăn |
u | [u] | 书 (Shū) - Sách |
ü | [y] | 绿色 (Lǜsè) - Màu xanh |
Nguyên Âm Kết Hợp
Nguyên Âm | Phiên Âm | Ví Dụ |
---|---|---|
ai | [ai] | 爱 (Ài) - Yêu |
ei | [ei] | 北 (Běi) - Bắc |
ao | [ao] | 高 (Gāo) - Cao |
ou | [ou] | 口 (Kǒu) - Miệng |
ia | [iɑ] | 家 (Jiā) - Nhà |
ie | [ie] | 别 (Bié) - Đừng |
ua | [wa] | 瓦 (Wǎ) - Ngói |
ue | [we] | 雪 (Xuě) - Tuyết |
uo | [wo] | 我 (Wǒ) - Tôi |
ian | [iɛn] | 见 (Jiàn) - Gặp |
in | [in] | 银 (Yín) - Bạc |
uang | [wɑŋ] | 书 (Shū) - Sách |
ueng | [wəŋ] | 风 (Fēng) - Gió |
3. Các Âm Tiết Kết Hợp (Syllables)
Các âm tiết kết hợp thường là sự kết hợp giữa phụ âm và nguyên âm, cùng với các dấu thanh. Dưới đây là ví dụ về các âm tiết cơ bản:
Âm Tiết | Phiên Âm |
---|---|
ba | [ba] |
bo | [bo] |
bi | [bi] |
bu | [bu] |
pa | [pɑ] |
po | [pɔ] |
pi | [pi] |
pu | [pu] |
ma | [ma] |
mo | [mo] |
mi | [mi] |
mu | [mu] |
da | [da] |
de | [də] |
di | [di] |
du | [du] |
na | [na] |
ne | [nə] |
ni | [ni] |
nu | [nu] |
la | [la] |
le | [lə] |
li | [li] |
lu | [lu] |
ga | [ɡa] |
ge | [ɡə] |
gi | [ɡi] |
gu | [ɡu] |
4. Dấu Thanh (Tones)
Tiếng Trung có 4 dấu thanh chính và một dấu thanh nhẹ:
- Thanh 1 (High-level): mā (妈) - mẹ
- Thanh 2 (Rising): má (麻) - tê
- Thanh 3 (Low or Dipping): mǎ (马) - ngựa
- Thanh 4 (Falling): mà (骂) - mắng
- Thanh nhẹ (Neutral Tone): ma (吗) - (câu hỏi)